--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mắc cỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mắc cỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mắc cỡ
+ adj
to be ashamed
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
mắc cỡ
:
to be ashamed
+
ao ước
:
To wish for, to long for, to crave forsinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của cô gái xinh đẹp ấyany student in the Faculty of Law longs to be in that pretty girl's favourao ước mau hết bệnh sốt thương hànto crave for a quick recovery from typhoid feversự ao ước, niềm khao khátwish, longing, cravingsự ao ước được sống độc lập tự doa longing for independence and freedom
+
bỉ thử
:
To compare with one anothercùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thửthey all are men and not different, so there is no comparing with one another
+
ngu si
:
Thick-headedNgu si hưởng thái bìnhIgnorance is bliss; the fools will meet with luck
+
faints
:
nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu)